Thực đơn
Itō Miku Đĩa nhạcNăm | Bài hát | Số catalog | Vị trí cao nhất trên bảng xếp hạng Oricon[57] | Album | |
---|---|---|---|---|---|
Phiên bản thường | Phiên bản giới hạn | ||||
2016 | "Awa to Berbene" ("泡とベルベーヌ", "Awa to Berbene"?) | COZC-1238/9 | COCC-17228 | 20 | "Suisai 〜aquaveil〜" |
2017 | "Shocking Blue" | COZC-1316/7 | COCC-17260 | 20 | |
2018 | "Mamoritai Mono no Tame ni" ("守りたいもののために", "Mamoritai Mono no Tame ni"?) | COZC-1418/9 | COCC-17422 | 26 | PopSkip |
"Koi wa Movie" ("恋はMovie", "Koi wa Movie"?) | COZC-1464/5 (A) COZC-1466/7 (B) | COCC-17475 | 21 | ||
2019 | "Hirameki Heartbeat" ("閃きハートビート", "Hirameki Heartbeat"?) | COZC-1497/8 | COCC-17542 | 15 | |
2020 | "Plunderer" | COZC-1615/6 | COCC-17734 | 19 | Rhythmic Flavor |
"Kokou no Hikari Lonely dark" ("孤高の光 Lonely dark", "Kokou no Hikari Lonely dark"?) | COZC-1659/60 | COCC-17769 | 7 | ||
2021 | "No.6" | COZC-1743/4 | COCC-17871 | 17 | |
Năm | Tên | Số catalog | Vị trí cao nhất trên bảng xếp hạng Oricon[57] | |
---|---|---|---|---|
Phiên bản thường | Phiên bản giới hạn | |||
2017 | "Suisai 〜aquaveil〜" ("水彩 〜aquaveil〜", "Suisai 〜aquaveil〜"?) | COZX-1375/6 | COCX-40114 | 23 |
2019 | PopSkip | COZX-1545/6 | COCX-40809 | 12 |
2020 | Rhythmic Flavor | COZX-1700/1 | COCX-41351 | 39 |
Thực đơn
Itō Miku Đĩa nhạcLiên quan
Itō Hirobumi Itō Miku Itō Junji Itō Yōsuke Itō Shiori Itō Ittōsai Itō Seiichi Itō Sukeyuki Itō Hachi Itō KiyoshiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Itō Miku http://dengekionline.com/elem/000/001/022/1022072/ http://dengekionline.com/elem/000/001/028/1028936/ http://www.konodan.com/badman/staff http://rickg.earth/?post_type=musume http://www.2099.jp/ http://www.tbs.co.jp/anime/locodol/book/ http://www.teichiku.co.jp/artist/pyxis/profile/ http://columbia.jp/itomiku/ http://lilitomo.jp/comment.html http://nekosaba.jp/comment.html